Có 2 kết quả:

卧推 wò tuī ㄨㄛˋ ㄊㄨㄟ臥推 wò tuī ㄨㄛˋ ㄊㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bench press

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bench press

Bình luận 0